Các từ liên quan tới 優しい歌 (Mr.Childrenの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
歌曲 かきょく
bản nhạc
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
鎮魂曲歌 ちんこんきょくか
(hát) lễ cầu siêu
歌舞音曲 かぶおんきょく
public music and dancing, performance of song and dance entertainment
優しい やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng