優位
ゆうい「ƯU VỊ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ưu thế, lợi thế

Từ đồng nghĩa của 優位
noun
Từ trái nghĩa của 優位
優位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優位
優位性 ゆういせい
ưu thế, thế trội
競争優位 きょうそうゆうい
lợi thế cạnh tranh
絶対優位 ぜったいゆうい
lợi thế tuyệt đối (absolute advantage)
比較優位 ひかくゆうい
lợi thế so sánh (comparative advantage)
較優位論 かくゆういろん
lý thuyết (của) lợi thế so sánh
軍事的優位 ぐんじてきゆうい
quyền tối cao quân sự
優位に立つ ゆういにたつ
chiếm ưu thế
女性優位論者 じょせいゆういろんしゃ
female chauvunist