Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比較優位 ひかくゆうい
lợi thế so sánh (comparative advantage)
優位 ゆうい
ưu thế, lợi thế
女性優位論者 じょせいゆういろんしゃ
female chauvunist
男性優位論者 だんせいゆういろんしゃ
male chauvinist
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
優位性 ゆういせい
ưu thế, thế trội
論理比較 ろんりひかく
so sánh lôgic
競争優位 きょうそうゆうい
lợi thế cạnh tranh