婉然
えんぜん「UYỂN NHIÊN」
☆ Trạng từ thêm と, tính từ đuổi tara
Duyên dáng, xinh đẹp

婉然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婉然
優婉 ゆうえん
thanh nhã, tao nhã, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng
柔婉 じゅうえん
đơn giản, trung thực, thẳng thắn
婉曲 えんきょく
quanh co; vòng vo
婉曲的 えんきょくてき
Khéo ăn nói
婉曲法 えんきょくほう
uyển ngữ
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
婉曲表現 えんきょくひょうげん
uyển ngữ, biểu hiện uyển ngữ
婉曲迂遠 えんきょくうえん
being euphemistic and circumlocutory