Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優婉 ゆうえん
thanh nhã, tao nhã, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng
婉然 えんぜん
duyên dáng, xinh đẹp
婉曲 えんきょく
quanh co; vòng vo
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
婉曲的 えんきょくてき
Khéo ăn nói
婉曲法 えんきょくほう
uyển ngữ
柔約 じゅうやく
công ước
柔順 じゅうじゅん
dễ bảo.