Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劣等 れっとう
hàng thấp kém; hạng thấp
劣等種 れっとうしゅ
giống loài bậc thấp
劣等生 れっとうせい
sinh viên [hc sinh] yếu kém
劣等感 れっとうかん
cảm giác thấp kém; cảm giác yếu thế
優等財 ゆうとうざい
superior goods
劣等品質 れっとうひんしつ
phẩm chất loại xấu.
劣等観念 れっとうかんねん
tự ty mặc cảm
劣等複合 れっとうふくごう