Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元の所へ収める もとのところへおさめる
để đặt (một thứ) lùi lại trong chỗ (của) nó
元 もと げん
yếu tố
へへ
heh-heh, hee-hee, ha ha
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh
えへへ
tee-hee, giggle