Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元亨釈書
元亨 げんこう
Genkou era (1321.2.23-1324.12.9)
注釈書 ちゅうしゃくしょ
bản chú thích
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
保釈証書 ほしゃくしょうしょ
giấy bảo lãnh.
亨運 こううん とおるうん
sự thịnh vượng
亨通 こうつう
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
聖書解釈学 せいしょかいしゃくがく
chú giải học
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).