Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元住吉駅
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
地元住民 じもとじゅうみん
người dân địa phương
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
土吉 つちよし
earth form of "good luck" character
中吉 ちゅうきち
Trung cát (quẻ bói của Nhật) - khá tốt