Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光還元 ひかりかんげん
sự quang khử
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
漢 かん おとこ
man among men, man's man
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu