Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
匡 ただし
đúng; cất giữ; tham dự
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
匡正 きょうせい
cải cách; sự sửa chữa; sự huấn luyện
匡救 きょうきゅう きょう きゅう
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ