Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元町 もとまち
Phố cổ
古井戸 ふるいど こいど
không dùng cũ (già) tốt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
井 い せい
cái giếng
元 もと げん
yếu tố
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ