Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元和郡県志
元和 げんわ げんな
Genna era (1615.7.13-1624.2.30)
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
昭和元禄 しょうわげんろく
the flourishing mid-Showa period (1960s and early 1970s) of peace, rapid economic growth, and life of ease
郡県制度 ぐんけんせいど
chế độ quận huyện
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki