Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
漢 かん おとこ
man among men, man's man
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
液封 えきふう
liquid seal, liquid ring
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
封書 ふうしょ
thư đã cho vào trong phong bì dán kín
分封 ぶんぽう
ngữ pháp