Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
元は もとは
trước đấy
元が掛かる もとがかかる
chi phí đắt
はげ山 はげやま
đồi trọc, núi trọc
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu