元が掛かる
もとがかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chi phí đắt

Bảng chia động từ của 元が掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 元が掛かる/もとがかかるる |
Quá khứ (た) | 元が掛かった |
Phủ định (未然) | 元が掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 元が掛かります |
te (て) | 元が掛かって |
Khả năng (可能) | 元が掛かれる |
Thụ động (受身) | 元が掛かられる |
Sai khiến (使役) | 元が掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 元が掛かられる |
Điều kiện (条件) | 元が掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 元が掛かれ |
Ý chí (意向) | 元が掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 元が掛かるな |
元が掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元が掛かる
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
気が掛かる きがかかる
Lo lắng
手が掛かる てがかかる
tốn công tốn sức
鍵が掛かる かぎがかかる
Cửa khoá tự động
息が掛かる いきがかかる
to have the personal support of (an influential person), to be under the patronage of
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
時間が掛かる じかんがかかる
tốn thời gian, mất thời gian
電話が掛かる でんわがかかる
nhận cuộc gọi điện thoại