Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延元 えんげん
thời Engen (29/2/1336-28/4/1340)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延延 えんえん
uốn khúc
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
延び延び のびのび
bị hoãn lại; bị trì hoãn
元 もと げん
yếu tố