Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
杓 しゃく シャク
cái môi (để múc)
斗 とます と
Sao Đẩu
柄杓 ひしゃく
muôi
杓子 しゃくし
cây tre múc
茶杓 ちゃしゃく
chè tre vuốt ve hôn hít để làm cho tiếng nhật là chè
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
curlew (any bird of genus Numenius)
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.