Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元期
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
同期元 どうきもと
nguồn đồng bộ hóa
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
元素周期表 げんそしゅうきひょう
bảng tuần hoàn nguyên tố
元素周期律 げんそしゅうきりつ
định luật tuần hoàn nguyên tố
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
元素周期律表 げんそしゅうきりつひょう
bảng tuần hoàn các nguyên tố
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu