元来
がんらい「NGUYÊN LAI」
☆ Danh từ làm phó từ
Từ trước đến nay; vốn dĩ
私
は
元来怠
け
者
だ
Từ trước đến nay tôi vốn là người lười biếng (lười nhác)
この
建築様式
は、
元来
、
ギリシャ
が
起源
のものだ
Kiểu công trình kiến trúc này vốn có nguồn gốc từ Hylạp

Từ đồng nghĩa của 元来
adverb