元標
げんぴょう「NGUYÊN TIÊU」
☆ Danh từ
Cột mốc số không.
元標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元標
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
標 ひょう しるべ しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng