Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元正花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
正元 しょうげん
thời Shougen (1259.3.26-1260.4.13)
元正 がんしょう
năm mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
紅花隠元 べにばないんげん ベニバナインゲン
scarlet runner bean (Phaseolus coccineus)
次元正則化 じげんせいそくか
kích thước chính quy hóa (vật lý)