元気を出す
げんきをだす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên
元気出
せよ!
別
に
世界
の
終
わりってわけじゃないだろう
Hăng hái lên đi! Chưa phải là tận thế đâu!
(
人
)を
元気
づける
Làm (ai đó) phấn chấn
どうしたのみんな、
元気
を
出
して。
何
はともあれ
今日
は
クリスマス
なんだから
Mọi người làm sao thế? Vui lên chứ! Dù gì thì hôm nay cũng là Noel mà .

Bảng chia động từ của 元気を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 元気を出す/げんきをだすす |
Quá khứ (た) | 元気を出した |
Phủ định (未然) | 元気を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 元気を出します |
te (て) | 元気を出して |
Khả năng (可能) | 元気を出せる |
Thụ động (受身) | 元気を出される |
Sai khiến (使役) | 元気を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 元気を出す |
Điều kiện (条件) | 元気を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 元気を出せ |
Ý chí (意向) | 元気を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 元気を出すな |