元気出せよ
げんきだせよ
☆ Cụm từ
Vui lên đi

元気出せよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元気出せよ
元気を出す げんきをだす
vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên
元気出して げんきだして
 hăng hái lên, khoẻ mạnh lên
元気が出る げんきがでる
khỏe lên
元気よく げんきよく
hoạt bát; vui vẻ; năng động; phấn khởi
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện