Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過ぎる すぎる
qua
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
早過ぎる はやすぎる
sớm, không kịp thời
長過ぎる ながすぎる
quá dài
甘過ぎる あますぎる
ngọt quá
出過ぎる ですぎる
ép buộc, bắt phải theo, bắt phải chịu
寝過ぎる ねすぎる
ngủ quá giờ, ngủ quá giấc