Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元気者で行こう!
元気者 げんきもの げんきしゃ
sống dây (một người)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
行者 あんじゃ ぎょうじゃ
người khổ hạnh; người hành hương; người tu luyện; người tu hành.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.