Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気付く げんきづく げんきつく
động viên, cổ vũ, khích lệ
元気よく げんきよく
cheerfully, vigorously
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
良く良く よくよく
vô cùng; very
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn