Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
犬 いぬ
cẩu
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó