Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元田永孚
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
元永 げんえい
Gen'ei era (1118.4.3-1120.4.10)
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)