Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元町 (大島町)
元町 もとまち
Phố cổ
周防大島町 すおうおおしまちょう
Thị trấn Suou ooshima (thuộc tỉnh yamaguchi)
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)