Các từ liên quan tới 元祖ニュータンタンメン本舗
元祖 がんそ
tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ
本舗 ほんぽ
văn phòng chính; cửa hàng chính; tổng hiệu
本元 ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
元本 がんぽん げんぽん
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
舗 ほ
cửa hàng.