Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
素元 そげん
phần tử nguyên tố
元素 げんそ
nguyên tố
鉱物 こうぶつ がんせき/かせき/こうぶつ
khoáng chất
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
重元素 じゅうげんそ
nguyên tố nặng
希元素 きげんそ
phân tử hiếm có; nguyên tố hiếm