Các từ liên quan tới 元老院 (カナダ)
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)
元老 げんろう
người lâu năm trong nghề
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
カナダ藻 カナダも
elodea canadensis (là một loài thực vật có hoa trong họ Hydrocharitaceae)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
カナダ人 カナダじん
người Canada