Các từ liên quan tới 元老院 (フランス)
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)
元老 げんろう
người lâu năm trong nghề
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
老人病院 ろうじんびょういん
bệnh viện lão khoa
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
pháp.
フランスご フランス語
tiếng Pháp.