Các từ liên quan tới 元老院 (レソト)
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)
Lesotho
元老 げんろう
người lâu năm trong nghề
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
老人病院 ろうじんびょういん
bệnh viện lão khoa
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu