Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元陽県
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
県 あがた けん
huyện
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745