Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戯曲 ぎきょく
kịch
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
戯る たわむる あざる
đùa giỡn , trêu đùa, bông đùa
回帰曲線 かいききょくせん
đường cong hồi quy
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
戯ける おどける たわける
nói trêu, nói đùa, nói vui,..
戯える そばえる
thổi nhẹ nhàng
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery