充分する
じゅうぶん「SUNG PHÂN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đầy đủ; thỏa mãn.

Bảng chia động từ của 充分する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 充分する/じゅうぶんする |
Quá khứ (た) | 充分した |
Phủ định (未然) | 充分しない |
Lịch sự (丁寧) | 充分します |
te (て) | 充分して |
Khả năng (可能) | 充分できる |
Thụ động (受身) | 充分される |
Sai khiến (使役) | 充分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 充分すられる |
Điều kiện (条件) | 充分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 充分しろ |
Ý chí (意向) | 充分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 充分するな |