Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
充分に じゅうぶんに
sung mãn.
充分な じゅうぶんな
đủ
充分 じゅうぶん
đầy đủ
生活 せいかつ
cuộc sống
生活に困る せいかつにこまる
khó khăn trong cuộc sống
不充分 ふじゅうぶん
không đầy đủ; không hoàn toàn
楽な生活 らくなせいかつ
no đủ.
充分な重量 じゅうぶんなじゅうりょう
đủ cân.