Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
充電パネル/バッテリー/ケーブル じゅうでんパネル/バッテリー/ケーブル
Tấm pin sạc/ pin/ dây cáp
充電 じゅうでん
Lưu trữ năng lượng, sạc pin, tích lũy.
充電池用充電器 じゅうでんちようじゅうでんき
Bộ sạc cho pin sạc
充電済 じゅうでんすみ
đang sạc pin
満充電 まんじゅうでん
Sạc đầy pin
充電機 じゅうでんき
máy nạp bình điện.
充電ケーブル じゅうでんケーブル
dây cáp sạc
充電式 じゅうでんしき
có thể sạc lại