兆候
ちょうこう「TRIỆU HẬU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Triệu chứng; dấu hiệu
皮膚
は
黄色
く
変色
するのや
黄
だんの
兆候
である。
Da bị vàng là triệu chứng của bệnh vàng da. .

Từ đồng nghĩa của 兆候
noun
兆候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兆候
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn
前兆 ぜんちょう
điềm
兆す きざす
cảm thấy có điềm báo; báo hiệu