Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先史 せんし
tiền s
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
先史学 せんしがく
先史時代 せんしじだい
thời tiền sử
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu