Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先天 せんてん
vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với
天伏図 てんぶせず
Bản vẽ trần
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天体図 てんたいず
bản đồ thiên thể; bản đồ sao
天球図 てんきゅうず
Lá số tử vi
天気図 てんきず
bản đồ thời tiết
先天歯 せんてんは
răng mới sinh (natal teeth)