Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伏図 ふくず
bản vẽ kế hoạch
天体図 てんたいず
bản đồ thiên thể; bản đồ sao
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天球図 てんきゅうず
Lá số tử vi
天気図 てんきず
bản đồ thời tiết
高層天気図 こうそうてんきず
Biểu đồ khí tượng tầng cao.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
伏 ふく
cúi, nghiêng