Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無汗症 むかんしょう
tình trạng cơ thể không đổ mồ hôi như bình thường
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無痛 むつう
không đau đớn
無動性無言症 むどうせいむごんしょう
chứng câm bất động
無痛鍼 むつうはり
châm cứu giảm đau
無痛針 むつうはり
kim tiêm không đau
無痛法 むつうほう
mất cảm đau