Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
発汗症 はっかんしょう
sốt kê
多汗症 たかんしょう
chứng tiết mồ hôi nhiều
汗孔角化症 はんこーかくかしょー
bệnh lý rối loạn tăng sinh của tế bào sừng
無力症 むりょくしょう
suy nhược
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
無歯症 むししょー
tật thiếu răng bẩm sinh
無尿症 むにょうしょう
chứng vô niệu (thận ngừng sản xuất nước tiểu)