Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
因果関係 いんがかんけい
quan hệ nhân quả
前後関係 ぜんごかんけい
context (of a passage)
背後関係 はいごかんけい
bối cảnh; hậu cảnh (của một chương, một hồi)
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.