Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前後関係 ぜんごかんけい
context (of a passage)
背後 はいご
phía sau lưng, đứng phía sau
関係 かんけい
can hệ
背後に せあとに
đàng sau.
後背地 こうはいち
vùng xa thành thị
後背位 こうはいい
rear entry position (sexual position)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên