前後関係
ぜんごかんけい「TIỀN HẬU QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Bối cảnh (đoạn văn)
前後関係
を
理解
しないと、
話
の
意図
がわかりません。
Nếu không hiểu được bối cảnh, bạn sẽ không hiểu được ý nghĩa câu chuyện.

前後関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前後関係
背後関係 はいごかんけい
bối cảnh; hậu cảnh (của một chương, một hồi)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
関係 かんけい
can hệ
前後 まえしりえ ぜんご
đầu cuối; trước sau; trước và sau.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.