先払い
さきばらい「TIÊN PHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên; thanh toán trước

Từ đồng nghĩa của 先払い
noun
Từ trái nghĩa của 先払い
Bảng chia động từ của 先払い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先払いする/さきばらいする |
Quá khứ (た) | 先払いした |
Phủ định (未然) | 先払いしない |
Lịch sự (丁寧) | 先払いします |
te (て) | 先払いして |
Khả năng (可能) | 先払いできる |
Thụ động (受身) | 先払いされる |
Sai khiến (使役) | 先払いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先払いすられる |
Điều kiện (条件) | 先払いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先払いしろ |
Ý chí (意向) | 先払いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先払いするな |
先払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先払い
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
裾払い すそはらい
một kỹ thuật trong đó mắt cá của bàn chân phải (trái) mà đối phương đã giẫm lên khi thực hiện cú ném được quét bằng chân trái (phải) và hất ra phía sau